--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
gậy gộc
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
gậy gộc
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: gậy gộc
+
Sticks and canes
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "gậy gộc"
Những từ phát âm/đánh vần giống như
"gậy gộc"
:
gầy guộc
gậy gộc
Lượt xem: 696
Từ vừa tra
+
gậy gộc
:
Sticks and canes
+
đã là
:
(dùng với thì) AsĐã là cha mẹ thì phải có trách nhiệm với con cáiAs parents, we must assume responsibilities towards pur children
+
dịch vụ
:
ServiceDịch vụ thương mạiCommercial services
+
affine
:
(nhân loại học) có quan hệ hôn nhân, bị ràng buộc bởi hôn nhân
+
bẩn
:
Dirty, meanở bẩnto live dirtilyquần áo bẩndirty clothestay bẩndirty handsgiây mực làm bẩn vởthe copybook was dirty with ink markscon người bẩn bụnga mean person, a dirty character